Bước tới nội dung

alcoholic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæl.kə.ˈhɔ.lɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

alcoholic /ˌæl.kə.ˈhɔ.lɪk/

  1. (Thuộc) Rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu.
    alcoholic drinks — đồ uống có rượu
    alcoholic solution — dung dịch rượu

Danh từ

[sửa]

alcoholic /ˌæl.kə.ˈhɔ.lɪk/

  1. Người nghiện rượu.

Tham khảo

[sửa]