Bước tới nội dung

alexandra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lɛk.sɑ̃d.ʁa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
alexandra
/a.lɛk.sɑ̃d.ʁa/
alexandra
/a.lɛk.sɑ̃d.ʁa/

alexandra /a.lɛk.sɑ̃d.ʁa/

  1. Món cốc tai làm từ sữa sôcôla rượu.

Tham khảo

[sửa]