alimony
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.lə.ˌmoʊ.ni/
Hoa Kỳ | [ˈæ.lə.ˌmoʊ.ni] |
Danh từ[sửa]
alimony /ˈæ.lə.ˌmoʊ.ni/
- Sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng.
- Sự cấp dưỡng.
- (Pháp lý) Tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì).
Tham khảo[sửa]
- "alimony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)