Bước tới nội dung

allégement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lɛʒ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
allégement
/a.lɛʒ.mɑ̃/
allégements
/a.lɛʒ.mɑ̃/

allégement /a.lɛʒ.mɑ̃/

  1. Sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ.
    L’allégement des programmes scolaires — sự giảm nhẹ chương trình học
    L’allègement fiscal — sự giảm thuế
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điều an ủi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]