Bước tới nội dung

allegiance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈli.dʒənts/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

allegiance /ə.ˈli.dʒənts/

  1. Lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to pledge full allegiance to the country — nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc
    to take the oath of allegiance — nguyện trung thành
  2. Bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân).

Tham khảo

[sửa]