allegro
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈlɛ.ˌɡroʊ/
Phó từ[sửa]
allegro & tính từ /ə.ˈlɛ.ˌɡroʊ/
- (Âm nhạc) Nhanh.
Danh từ[sửa]
allegro /ə.ˈlɛ.ˌɡroʊ/
Tham khảo[sửa]
- "allegro". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.lɛ.ɡʁɔ/
Phó từ[sửa]
allegro /a.lɛ.ɡʁɔ/
- (Âm nhạc) Nhanh.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
allegro /a.lɛ.ɡʁɔ/ |
allegro /a.lɛ.ɡʁɔ/ |
allegro gđ /a.lɛ.ɡʁɔ/
Tham khảo[sửa]
- "allegro". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)