Bước tới nội dung

allergique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lɛʁ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực allergique
/a.lɛʁ.ʒik/
allergiques
/a.lɛʁ.ʒik/
Giống cái allergique
/a.lɛʁ.ʒik/
allergiques
/a.lɛʁ.ʒik/

allergique /a.lɛʁ.ʒik/

  1. (Y học) Dị ứng.
    Être allergique au blanc d’œuf — dị ứng với lòng trắng trứng
    Phénomènes allergiques — hiện tượng dị ứng
  2. (Thân mật) Không chịu được, ghét.
    Être allergique à la vie moderne — ghét lối sống tân thời

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít allergique
/a.lɛʁ.ʒik/
allergiques
/a.lɛʁ.ʒik/
Số nhiều allergique
/a.lɛʁ.ʒik/
allergiques
/a.lɛʁ.ʒik/

allergique /a.lɛʁ.ʒik/

  1. (Y học) Người có cơ địa dị ứng.

Tham khảo

[sửa]