allergique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.lɛʁ.ʒik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | allergique /a.lɛʁ.ʒik/ |
allergiques /a.lɛʁ.ʒik/ |
Giống cái | allergique /a.lɛʁ.ʒik/ |
allergiques /a.lɛʁ.ʒik/ |
allergique /a.lɛʁ.ʒik/
- (Y học) Dị ứng.
- Être allergique au blanc d’œuf — dị ứng với lòng trắng trứng
- Phénomènes allergiques — hiện tượng dị ứng
- (Thân mật) Không chịu được, ghét.
- Être allergique à la vie moderne — ghét lối sống tân thời
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | allergique /a.lɛʁ.ʒik/ |
allergiques /a.lɛʁ.ʒik/ |
Số nhiều | allergique /a.lɛʁ.ʒik/ |
allergiques /a.lɛʁ.ʒik/ |
allergique /a.lɛʁ.ʒik/
Tham khảo[sửa]
- "allergique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)