Bước tới nội dung

alluvion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈluː.vi.ən/

Danh từ

[sửa]

alluvion /ə.ˈluː.vi.ən/

  1. Sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông... ).
  2. Nước lụt.
  3. Bồi tích, đất bồi, phù sa.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ly.vjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
alluvion
/a.ly.vjɔ̃/
alluvions
/a.ly.vjɔ̃/

alluvion gc /a.ly.vjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự bồi đất (tăng diện tích do đất bồi).
  2. (Số nhiều) Đất bồi, phù sa bồi tích.

Tham khảo

[sửa]