altar
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/fb/Altar.stmaryredcliffe.arp.jpg/220px-Altar.stmaryredcliffe.arp.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔl.tɜː/
![]() | [ˈɔl.tɜː] |
Danh từ
[sửa]altar /ˈɔl.tɜː/
- Bàn thờ, bệ thờ, án thờ.
- You’d better do some serious soul-searching before you decide to leave Kerry at the altar — Cậu nên nghiêm túc tự vấn mình trước khi quyết định bỏ Kerry ngay trước bàn thờ Chúa.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "altar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)