grossièreté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁɔ.sjɛʁ.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
grossièreté /ɡʁɔ.sjɛʁ.te/ |
grossièretés /ɡʁɔ.sjɛʁ.te/ |
grossièreté gc /ɡʁɔ.sjɛʁ.te/
- Tính thô.
- Grossièreté d’une étoffe — tính thô của vải
- Sự thô tục, sự thô bạo, sự thô bỉ.
- Lời nói thô tục; cử chỉ thô tục.
- Dire des grossièretés — nói những lời thô tục
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "grossièreté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)