Bước tới nội dung

grossièreté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɔ.sjɛʁ.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grossièreté
/ɡʁɔ.sjɛʁ.te/
grossièretés
/ɡʁɔ.sjɛʁ.te/

grossièreté gc /ɡʁɔ.sjɛʁ.te/

  1. Tính thô.
    Grossièreté d’une étoffe — tính thô của vải
  2. Sự thô tục, sự thô bạo, sự thô bỉ.
  3. Lời nói thô tục; cử chỉ thô tục.
    Dire des grossièretés — nói những lời thô tục

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]