Bước tới nội dung

ampoule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ampoule

  1. Ampun, ống thuốc tiêm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
ampoule

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pul/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ampoule
/ɑ̃.pul/
ampoules
/ɑ̃.pul/

ampoule gc /ɑ̃.pul/

  1. Ống thuốc.
    Ampoule injectable, ampoule buvable — ống thuốc tiêm, ống thuốc uống
  2. Bóng đèn.
  3. Nốt phỏng da.
  4. (Sinh vật học, giải phẫu) Bóng.
    Ampoule biliaire — bóng túi mật

Tham khảo

[sửa]