an định
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːn˧˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ | aːŋ˧˥ ɗḭ̈n˨˨ | aːŋ˧˧ ɗɨn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːn˧˥ ɗïŋ˨˨ | aːn˧˥ ɗḭ̈ŋ˨˨ | aːn˧˥˧ ɗḭ̈ŋ˨˨ |
Danh từ[sửa]
- Trạng thái ổn định của tâm thức khi có thể duy trì tập trung lâu dài vào một đối tượng tinh thần theo ý muốn.
Dịch[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).