Bước tới nội dung

an giấc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ zək˧˥aːŋ˧˥ jə̰k˩˧aːŋ˧˧ jək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ ɟək˩˩aːn˧˥˧ ɟə̰k˩˧

Động từ

[sửa]

an giấc

  1. (ít dùng) Xem yên giấc
    Ngủ không an giấc.

Tham khảo

[sửa]
  • An giấc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam