Bước tới nội dung

an tử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ tɨ̰˧˩˧aːŋ˧˥˧˩˨aːŋ˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥˧˩aːn˧˥˧ tɨ̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

an tử

  1. Cái chết không đau đớn.

Dịch

[sửa]