anacreontic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˌnæ.kri.ˈɑːn.tɪk/

Tính từ[sửa]

anacreontic /ə.ˌnæ.kri.ˈɑːn.tɪk/

  1. Theo phong cách thơ trữ tình của A-na-cre-on (nhà thơ cổ Hy lạp).
  2. Tửu sắc, phong tình.
  3. Danh từ bài thơ trữ tình theo phong cách A-na-cre-on.

Tham khảo[sửa]