anatomy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈnæ.tə.mi/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

anatomy /ə.ˈnæ.tə.mi/

  1. Thuật mổ xẻ.
  2. Khoa giải phẫu.
  3. Bộ xương; xác ướp (dùng để học).
  4. (Thông tục) Người gầy giơ xương.

Tham khảo[sửa]