ancientness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈeɪnt.ʃənt.nəs/
Danh từ
[sửa]ancientness /ˈeɪnt.ʃənt.nəs/
- Tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ.
Tham khảo
[sửa]- "ancientness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)