ancientness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈeɪnt.ʃənt.nəs/

Danh từ[sửa]

ancientness /ˈeɪnt.ʃənt.nəs/

  1. Tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng kỹ.

Tham khảo[sửa]