angler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæŋ.ɡlɜː/

Danh từ[sửa]

angler /ˈæŋ.ɡlɜː/

  1. Người câu .
  2. (Động vật học) vảy chân.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ɡle/

Ngoại động từ[sửa]

angler ngoại động từ /ɑ̃.ɡle/

  1. (Kỹ thuật) Cho thành hình góc, tạo góc.

Tham khảo[sửa]