angler
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæŋ.ɡlɜː/
Danh từ[sửa]
angler /ˈæŋ.ɡlɜː/
Tham khảo[sửa]
- "angler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ɡle/
Ngoại động từ[sửa]
angler ngoại động từ /ɑ̃.ɡle/
- (Kỹ thuật) Cho thành hình góc, tạo góc.
Tham khảo[sửa]
- "angler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)