Bước tới nội dung

anh túc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˧ tuk˧˥an˧˥ tṵk˩˧an˧˧ tuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˥ tuk˩˩ajŋ˧˥˧ tṵk˩˧

Danh từ

[sửa]

anh túc

  1. Cây thuốc phiện.
    hoa anh túc

Tham khảo

[sửa]
  • Anh túc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam