anmelde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å anmelde
Hiện tại chỉ ngôi anmelder
Quá khứ anmeldte
Động tính từ quá khứ anmeldt
Động tính từ hiện tại

anmelde

  1. Thưa, báo cáo, tố cáo.
    å anmelde noen til politiet
  2. Khai báo, loan báo, thông báo.
    Alle planlagte nybygg må anmeldes til bygningsrådet.
  3. Bình phẩm, phê bình (phim ảnh, sách báo).
    å anmelde en bok

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]