announcer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈnɑʊnt.sɜː/

Danh từ[sửa]

announcer /ə.ˈnɑʊnt.sɜː/

  1. Người loan báo, người báo tin.
  2. Người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát thanh).

Tham khảo[sửa]