annuity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈnuː.ə.ti/

Danh từ[sửa]

annuity /ə.ˈnuː.ə.ti/

  1. (Tài chính) Niên kim.
    immediate annuity — niên kim trả ngay.
    deferred annuity — niên kim trả sau.
    perpetual annuity — niên kim vĩnh viễn.
  2. (Tài chính) Niên khoản; Tiền tích góp hằng năm (để tiết kiệm về sau); Tiền trả góp hằng năm (theo thỏa thuận vay trả góp); Tiền cấp phát hàng năm (ví dụ, từ một công ty bảo hiểm nhân thọ).

Tham khảo[sửa]