antagoniste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antagoniste /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/ |
antagonistes /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/ |
Giống cái | antagoniste /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/ |
antagonistes /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/ |
antagoniste /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | antagoniste /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/ |
antagonistes /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/ |
Số nhiều | antagoniste /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/ |
antagonistes /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/ |
antagoniste /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/
Trái nghĩa
[sửa]- Ami, allié
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
antagoniste /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/ |
antagonistes /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/ |
antagoniste gđ /ɑ̃.ta.ɡɔ.nist/
Tham khảo
[sửa]- "antagoniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)