allié
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | allié /a.lje/ |
alliés /a.lje/ |
Giống cái | alliée /a.lje/ |
alliées /a.lje/ |
allié
- Liên minh, đồng minh; (thuộc) phe đồng minh chống Đức.
- Les pays alliés — các nước đồng minh
- Les bombardements alliés — các cuộc oanh tạc của phe đồng minh chống Đức
- Có quan hệ thông gia, sui gia.
- Une famille alliée aux Bourbons — một gia đình thông gia với dòng họ Buốc Bông
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
allié /a.lje/ |
alliés /a.lje/ |
allié gđ
- Nước liên minh, nước đồng minh.
- Người đồng minh, người ủng hộ.
- (Người) Thông gia, nhân thuộc.
- Les parents et alliés — thân thuộc và nhân thuộc
- les Alliés — phe đồng minh chống Đức trong hai cuộc chiến tranh thế giới
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "allié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)