Bước tới nội dung

allié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực allié
/a.lje/
alliés
/a.lje/
Giống cái alliée
/a.lje/
alliées
/a.lje/

allié

  1. Liên minh, đồng minh; (thuộc) phe đồng minh chống Đức.
    Les pays alliés — các nước đồng minh
    Les bombardements alliés — các cuộc oanh tạc của phe đồng minh chống Đức
  2. quan hệ thông gia, sui gia.
    Une famille alliée aux Bourbons — một gia đình thông gia với dòng họ Buốc Bông

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
allié
/a.lje/
alliés
/a.lje/

allié

  1. Nước liên minh, nước đồng minh.
  2. Người đồng minh, người ủng hộ.
  3. (Người) Thông gia, nhân thuộc.
    Les parents et alliés — thân thuộc và nhân thuộc
    les Alliés — phe đồng minh chống Đức trong hai cuộc chiến tranh thế giới

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]