Bước tới nội dung
allié
- Liên minh, đồng minh; (thuộc) phe đồng minh chống Đức.
- Les pays alliés — các nước đồng minh
- Les bombardements alliés — các cuộc oanh tạc của phe đồng minh chống Đức
- Có quan hệ thông gia, sui gia.
- Une famille alliée aux Bourbons — một gia đình thông gia với dòng họ Buốc Bông