antic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæn.tɪk/

Danh từ[sửa]

antic (số nhiều antics) /ˈæn.tɪk/

  1. (Thường số nhiều) Trò hề, trò cười.
    to play (perform) one's antics — làm trò hề
  2. (Thường số nhiều) Trò nguy hiểm, liều lĩnh.
  3. (Từ cổ, nghĩa cổ) Anh hề; người hay khôi hài.

Tham khảo[sửa]