antic
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæn.tɪk/
Danh từ[sửa]
antic (số nhiều antics) /ˈæn.tɪk/
- (Thường số nhiều) Trò hề, trò cười.
- to play (perform) one's antics — làm trò hề
- (Thường số nhiều) Trò nguy hiểm, liều lĩnh.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Anh hề; người hay khôi hài.
Tham khảo[sửa]
- "antic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)