Bước tới nội dung

phương thuốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨəŋ˧˧ tʰuək˧˥fɨəŋ˧˥ tʰuək˩˧fɨəŋ˧˧ tʰuək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨəŋ˧˥ tʰuək˩˩fɨəŋ˧˥˧ tʰuək˩˧

Danh từ

[sửa]

phương thuốc

  1. Bài thuốc chữa bệnh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]