antiquité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

antiquités (4)

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ti.ki.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
antiquité
/ɑ̃.ti.ki.te/
antiquités
/ɑ̃.ti.ki.te/

antiquité gc /ɑ̃.ti.ki.te/

  1. Tính chất cổ, tính chất cổ đại.
  2. Thời kỳ xa xưa.
  3. (L'antiquité) Thời cổ đại.
    L’Antiquité et le Moyen Âge — thời cổ đại và thời trung cổ
  4. (Số nhiều) Đồ cổ, cổ vật.
    Marchand d’antiquités — người bán đồ cổ
    Les antiquités de Rome — cổ vật thành La Mã

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]