Bước tới nội dung

apaisement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pɛz.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
apaisement
/a.pɛz.mɑ̃/
apaisements
/a.pɛz.mɑ̃/

apaisement /a.pɛz.mɑ̃/

  1. Sự làm nguôi (giận).
  2. Sự làm dịu đi, sự dịu đi, sự xoa dịu.
    Politique d’apaisement — chính sách xoa dịu
  3. Lời làm yên lòng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]