apaisement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pɛz.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
apaisement /a.pɛz.mɑ̃/ |
apaisements /a.pɛz.mɑ̃/ |
apaisement gđ /a.pɛz.mɑ̃/
- Sự làm nguôi (giận).
- Sự làm dịu đi, sự dịu đi, sự xoa dịu.
- Politique d’apaisement — chính sách xoa dịu
- Lời làm yên lòng.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "apaisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)