excitation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛk.ˌsɑɪ.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
excitation /ˌɛk.ˌsɑɪ.ˈteɪ.ʃən/
- Sự kích thích.
- atomic excitation — (vật lý) sự kích thích nguyên tử
- radiative excitation — (vật lý) sự kích thích bằng bức xạ
Tham khảo[sửa]
- "excitation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.si.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
excitation /ɛk.si.ta.sjɔ̃/ |
excitations /ɛk.si.ta.sjɔ̃/ |
excitation gc /ɛk.si.ta.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "excitation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)