Bước tới nội dung

apologétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pɔ.lɔ.ʒe.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực apologétique
/a.pɔ.lɔ.ʒe.tik/
apologétiques
/a.pɔ.lɔ.ʒe.tik/
Giống cái apologétique
/a.pɔ.lɔ.ʒe.tik/
apologétiques
/a.pɔ.lɔ.ʒe.tik/

apologétique /a.pɔ.lɔ.ʒe.tik/

  1. Biện hộ.
  2. Biện giải cho tôn giáo.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
apologétique
/a.pɔ.lɔ.ʒe.tik/
apologétique
/a.pɔ.lɔ.ʒe.tik/

apologétique gc /a.pɔ.lɔ.ʒe.tik/

  1. (Tôn giáo) Khoa biện giải.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]