apologue
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.pə.ˌlɔɡ/
Danh từ[sửa]
apologue /ˈæ.pə.ˌlɔɡ/
- Chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý.
Tham khảo[sửa]
- "apologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pɔ.lɔɡ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
apologue /a.pɔ.lɔɡ/ |
apologue /a.pɔ.lɔɡ/ |
apologue gđ /a.pɔ.lɔɡ/
- Ngụ ngôn luân lý.
- "l'apologue est la démonstration d’une maxime par un exemple" (Faguet) — ngụ ngôn luân lý là sự chứng minh một châm ngôn bằng ví dụ
Tham khảo[sửa]
- "apologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)