Bước tới nội dung

apologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.pə.ˌlɔɡ/

Danh từ

[sửa]

apologue /ˈæ.pə.ˌlɔɡ/

  1. Chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pɔ.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
apologue
/a.pɔ.lɔɡ/
apologue
/a.pɔ.lɔɡ/

apologue /a.pɔ.lɔɡ/

  1. Ngụ ngôn luân lý.
    "l'apologue est la démonstration d’une maxime par un exemple" (Faguet) — ngụ ngôn luân lý là sự chứng minh một châm ngôn bằng ví dụ

Tham khảo

[sửa]