apology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpɑː.lə.dʒi/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

apology /ə.ˈpɑː.lə.dʒi/

  1. Lời biện bạch, lời biện giải.
  2. Sự xin lỗi, sự tạ lỗi.
    to make (offer) an apology — tạ lỗi
  3. (Thông tục) Cái tồi, vật tồi.
    a mere apology for a dinner — một bữa ăn tồi, thế mà cũng gọi là cơm

Tham khảo[sửa]