apparenté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pa.ʁɑ̃.te/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apparenté /a.pa.ʁɑ̃.te/ |
apparentés /a.pa.ʁɑ̃.te/ |
Giống cái | apparenté /a.pa.ʁɑ̃.te/ |
apparentés /a.pa.ʁɑ̃.te/ |
apparenté /a.pa.ʁɑ̃.te/
- Có quan hệ bà con.
- Il est apparenté à mon mari — cậu ấy có quan hệ bà con với chồng tôi
- Có quan hệ thông gia.
- Liên kết liên danh (trong tuyển cử).
- Có những nét giống với.
- Style apparenté tout à la fois à X et à Y — lối hành văn có những nét giống với cả X lẫn Y
Tham khảo[sửa]
- "apparenté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)