Bước tới nội dung

apparenté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pa.ʁɑ̃.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực apparenté
/a.pa.ʁɑ̃.te/
apparentés
/a.pa.ʁɑ̃.te/
Giống cái apparenté
/a.pa.ʁɑ̃.te/
apparentés
/a.pa.ʁɑ̃.te/

apparenté /a.pa.ʁɑ̃.te/

  1. quan hệ bà con.
    Il est apparenté à mon mari — cậu ấy có quan hệ bà con với chồng tôi
  2. quan hệ thông gia.
  3. Liên kết liên danh (trong tuyển cử).
  4. những nét giống với.
    Style apparenté tout à la fois à X et à Y — lối hành văn có những nét giống với cả X lẫn Y

Tham khảo

[sửa]