Bước tới nội dung

appointment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɔɪnt.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

appointment /ə.ˈpɔɪnt.mənt/

  1. Được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm.
    appointment of someone to a post — sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ
  2. Sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập.
    to make (fix) an appointment with someone — hẹn gặp ai, lấy hẹn
    to break an appointment — thất hẹn, sai hẹn
    to keep an appointment — đúng hẹn
  3. Chiếu chỉ; sắc lệnh.
    by the king's appointment — do chiếu chỉ của vua
  4. (Số nhiều) Đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị.
  5. (Số nhiều) (từ cổ, nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng.

Tham khảo

[sửa]