apprendre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.pʁɑ̃dʁ/

Ngoại động từ[sửa]

apprendre ngoại động từ /a.pʁɑ̃dʁ/

  1. Học.
    Il apprend l’algèbre — nó học đại số
    Je lui ai fait apprendre ses leçons — tôi đã bắt nó học bài
    Apprendre un texte par cœur — học thuộc lòng một bài văn
    Apprendre une langue, apprendre un métier — học một ngôn ngữ, học một nghề
  2. Dạy.
    Apprendre le latin à un enfant — dạy tiếng la tinh cho em bé
    Apprendre à lire à un enfant — dạy em bé đọc
    Le maître apprend aux élèves les verbes irréguliers anglais — thầy giáo dạy cho học trò những động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
    Cela lui apprend à vivre — đó là bài học cho hắn trong cuộc sống
    Je lui apprendrai à vivre — tôi sẽ dạy nó biết thế nào là lễ độ, nó sẽ biết tay tôi
  3. Báo cho biết.
    Apprendre une nouvelle à quelqu'un — báo tin cho ai
    Je vous apprends qu’il est arrivé, je vous apprends son arrivée — tôi báo cho anh biết rằng nó đã đến
  4. Biết được.
    Apprendre une nouvelle par un ami — nhờ một người bạn mà biết được một tin
    Apprendre qqch de la bouche de qqn — nhờ ai nói mà biết được điều gì
    J'ai appris par hasard un secret — tôi tình cờ biết được một điều bí mật
  5. Apprendre à+ học, tập.
    Apprendre à écrire — học viết, tập viết
    Apprendre à nager — học bơi, tập bơi
    Apprendre à supporter la douleur — tập chịu đau cho quen

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]