ignorer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪɡ.ˈnɔ.rɜː/
Danh từ[sửa]
ignorer /ɪɡ.ˈnɔ.rɜː/
Tham khảo[sửa]
- "ignorer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.ɲɔ.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
ignorer ngoại động từ /i.ɲɔ.ʁe/
- Không biết.
- Ignorer la loi — không biết luật pháp
- Ignorer le mensonge — không biết nói dối
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
ignorer nội động từ /i.ɲɔ.ʁe/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Không biết.
- Afin que nul n'en ignore — để cho không ai là không biết việc ấy
Tham khảo[sửa]
- "ignorer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)