aquarium
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈkwɛr.i.əm/
![]() | [ə.ˈkwɛr.i.əm] |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh aquārium, giống trung của aquārius (“(thuộc) nước”), từ aqua (“nước”).
Danh từ[sửa]
aquarium (số nhiều aquaria hoặc aquariums)
- Bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh).
- Khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), công viên thủy sinh, công viên cá; nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh).
Tham khảo[sửa]
- "aquarium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latinh[sửa]
Tính từ[sửa]
aquārium
- Chủ cách giống trung số ít của aquārius
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.kwa.ʁjɔm/
Từ đồng âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
aquarium /a.kwa.ʁjɔm/ |
aquariums /a.kwa.ʁjɔm/ |
aquarium gđ /a.kwa.ʁjɔm/
Tham khảo[sửa]
- "aquarium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)