Bước tới nội dung

aquarium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkwɛr.i.əm/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh aquārium, giống trung của aquārius (“(thuộc) nước”), từ aqua (“nước”).

Danh từ

[sửa]

aquarium (số nhiều aquaria hoặc aquariums)

  1. Bể nuôi (, loài thuỷ sinh).
  2. Khu công viênbể nuôi (, loài thuỷ sinh), công viên thủy sinh, công viên cá; nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Latinh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

aquārium

  1. Chủ cách giống trung số ít của [[aquarius#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lat" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|aquārius]]

Tiếng Pháp

[sửa]
aquarium

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kwa.ʁjɔm/

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aquarium
/a.kwa.ʁjɔm/
aquariums
/a.kwa.ʁjɔm/

aquarium /a.kwa.ʁjɔm/

  1. Bể kính (nuôi ...).

Tham khảo

[sửa]