archive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈɑːkaɪv/
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin)
- (Anh Mỹ thông dụng) enPR: är'kīv', IPA(ghi chú): /ˈɑɹkaɪv/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin)
- (Úc) IPA(ghi chú): /ˈaː.kɑɪv/
- Tách âm: ar‧chive
Danh từ
[sửa]archive (số nhiều archives)
Động từ
[sửa]archive (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn archives, phân từ hiện tại archiving, quá khứ đơn và phân từ quá khứ archived)
Tham khảo
[sửa]- "archive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)