Bước tới nội dung

arduous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.dʒə.wəs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

arduous /ˈɑːr.dʒə.wəs/

  1. Khó khăn, gian khổ, gay go.
    an arduous task — một công việc khó khăn gian khổ
  2. Hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi.
    arduous effort — sự cố gắng hết sức mình
  3. Dốc khó trèo.
    an arduous path — con đường dốc

Tham khảo

[sửa]