armorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.mɜː.ɜː/

Danh từ[sửa]

armorer /ˈɑːr.mɜː.ɜː/

  1. Nhà sản xuất vũ khí.
  2. Sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân... ).

Tham khảo[sửa]