Bước tới nội dung

armory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːrm.ri/

Danh từ

[sửa]

armory /ˈɑːrm.ri/

  1. Khoa nghiên cứu huy hiệu.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) armoury.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kho vũ khí.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xưởng đúc vũ khí.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)