arrestation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁɛs.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arrestation /a.ʁɛs.ta.sjɔ̃/ |
arrestations /a.ʁɛs.ta.sjɔ̃/ |
arrestation gc /a.ʁɛs.ta.sjɔ̃/
- Sự bắt giữ.
- Ordre d’arrestation — lệnh bắt giữ
- Arrestation arbitraire — sự bắt giữ trái phép
- Sự bị bắt giữ.
- Être en état d’arrestation — bị bắt giữ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "arrestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)