arthritique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.tʁi.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | arthritique /aʁ.tʁi.tik/ |
arthritiques /aʁ.tʁi.tik/ |
Giống cái | arthritique /aʁ.tʁi.tik/ |
arthritiques /aʁ.tʁi.tik/ |
arthritique /aʁ.tʁi.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | arthritique /aʁ.tʁi.tik/ |
arthritiques /aʁ.tʁi.tik/ |
Số nhiều | arthritique /aʁ.tʁi.tik/ |
arthritiques /aʁ.tʁi.tik/ |
arthritique /aʁ.tʁi.tik/
Tham khảo
[sửa]- "arthritique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)