Bước tới nội dung

arthritique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.tʁi.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực arthritique
/aʁ.tʁi.tik/
arthritiques
/aʁ.tʁi.tik/
Giống cái arthritique
/aʁ.tʁi.tik/
arthritiques
/aʁ.tʁi.tik/

arthritique /aʁ.tʁi.tik/

  1. (Y học) Viêm khớp.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít arthritique
/aʁ.tʁi.tik/
arthritiques
/aʁ.tʁi.tik/
Số nhiều arthritique
/aʁ.tʁi.tik/
arthritiques
/aʁ.tʁi.tik/

arthritique /aʁ.tʁi.tik/

  1. Người bị viêm khớp.

Tham khảo

[sửa]