Bước tới nội dung

ascent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɛnt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ascent /ə.ˈsɛnt/

  1. Sự trèo lên, sự đi lên, sự lên.
    to make an ascent in a balloon — lên không bằng khí cầu
  2. Sự đi ngược lên (dòng sông... ).
  3. Con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên.

Tham khảo

[sửa]