Bước tới nội dung

assassin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsæ.sᵊn/

Danh từ

[sửa]

assassin /ə.ˈsæ.sᵊn/

  1. Kẻ ám sát.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sa.sɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực assassin
/a.sa.sɛ̃/
assassins
/a.sa.sɛ̃/
Giống cái assassine
/a.sa.sin/
assassines
/a.sa.sin/

assassin /a.sa.sɛ̃/

  1. Giết người.
    Main assassine — bàn tay giết người
  2. (Nghiã bóng) Làm xiêu lòng, giết người.
    Oeillade assassine — cái liếc mắt giết người
    mouche assassine — nốt ruồi giả dưới mắt (của phụ nữ)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assassin
/a.sa.sɛ̃/
assassins
/a.sa.sɛ̃/

assassin /a.sa.sɛ̃/

  1. Kẻ giết người, kẻ ám sát, kẻ sát nhân.
    Assassin professionnel — kẻ sát nhân chuyên nghiệp
    L’assassin était une femme — kẻ sát nhân là một mụ đàn bà
    Elle est un assassin — mụ ta là kẻ sát nhân
    à l’assassin! — bớ người ta, có kẻ giết người!

Tham khảo

[sửa]