assassin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈsæ.sᵊn/
Danh từ
[sửa]assassin /ə.ˈsæ.sᵊn/
Tham khảo
[sửa]- "assassin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.sa.sɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assassin /a.sa.sɛ̃/ |
assassins /a.sa.sɛ̃/ |
Giống cái | assassine /a.sa.sin/ |
assassines /a.sa.sin/ |
assassin /a.sa.sɛ̃/
- Giết người.
- Main assassine — bàn tay giết người
- (Nghiã bóng) Làm xiêu lòng, giết người.
- Oeillade assassine — cái liếc mắt giết người
- mouche assassine — nốt ruồi giả dưới mắt (của phụ nữ)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
assassin /a.sa.sɛ̃/ |
assassins /a.sa.sɛ̃/ |
assassin gđ /a.sa.sɛ̃/
- Kẻ giết người, kẻ ám sát, kẻ sát nhân.
- Assassin professionnel — kẻ sát nhân chuyên nghiệp
- L’assassin était une femme — kẻ sát nhân là một mụ đàn bà
- Elle est un assassin — mụ ta là kẻ sát nhân
- à l’assassin! — bớ người ta, có kẻ giết người!
Tham khảo
[sửa]- "assassin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)