Bước tới nội dung

assiéger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sje.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

assiéger ngoại động từ /a.sje.ʒe/

  1. Vây, hãm (thành... ).
  2. Ám.
    Être assiégé de solliciteurs — bị những người xin xỏ đến ám
  3. Ám ảnh.
    Les tentations qui l’assiègent — những cám dỗ đang ám ảnh anh ta

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]