Bước tới nội dung

assignment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɑɪn.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

assignment /ə.ˈsɑɪn.mənt/

  1. Sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công.
  2. Sự chia phần.
  3. Sự cho là, sự quy cho.
    assignment of reason — sự cho là có lý do
  4. (Pháp lý) Sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng.

Tham khảo

[sửa]