assize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈsɑɪz/

Danh từ[sửa]

assize /ə.ˈsɑɪz/

  1. (Ê pom +) Việc sử án.
  2. (Số nhiều) Toà đại hình.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Giá quy định (bánh, rượu bia).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]