asthmatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /as.ma.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | asthmatique /as.ma.tik/ |
asthmatiques /as.ma.tik/ |
Giống cái | asthmatique /as.ma.tik/ |
asthmatiques /as.ma.tik/ |
asthmatique /as.ma.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | asthmatique /as.ma.tik/ |
asthmatiques /as.ma.tik/ |
Số nhiều | asthmatique /as.ma.tik/ |
asthmatiques /as.ma.tik/ |
asthmatique /as.ma.tik/
Tham khảo
[sửa]- "asthmatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)