Bước tới nội dung

asthmatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực asthmatique
/as.ma.tik/
asthmatiques
/as.ma.tik/
Giống cái asthmatique
/as.ma.tik/
asthmatiques
/as.ma.tik/

asthmatique /as.ma.tik/

  1. (Y học) Hen, suyễn.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít asthmatique
/as.ma.tik/
asthmatiques
/as.ma.tik/
Số nhiều asthmatique
/as.ma.tik/
asthmatiques
/as.ma.tik/

asthmatique /as.ma.tik/

  1. Người mắc bệnh hen, người mắc bệnh suyễn.

Tham khảo

[sửa]