Bước tới nội dung

suyễn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swiəʔən˧˥ʂwiəŋ˧˩˨ʂwiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂwiə̰n˩˧ʂwiən˧˩ʂwiə̰n˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

[sửa]

suyễn

  1. Hen.
    Lên cơn suyễn.
    Suyễn đàm.
    Suyễn hen.

Tham khảo

[sửa]